hiennguyen123
Member
Hạn chế ăn giết thịt và nâng cao cường bổ sung chất xơ để sở hữu 1 cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng Kosei “bỏ túi” từ vị tiếng Nhật về những cái rau củ nhé!
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật (Hiragana/Katakana) | Romaji |
|---|---|---|---|
| 1 | Đậu cove | インゲン | Ingen |
| hai | Dưa leo | きゅうり | Kyuuri |
| 3 | Măng | 竹の子 | Take-no-ko |
| 4 | Nấm rơm | キノコ | Kinoko |
| 5 | Nấm đông cô | しいたけ | Shiitake |
| 6 | mộc nhĩ | きくらげ | Kikurage |
| 7 | Hành tây | 玉ねぎ | Tamanegi |
| 8 | Hành lá | 長ねぎ | Naganegi |
| 9 | Giá đỗ | もやし | Moyashi |
| 10 | Mướp | へちま | Hechima |