Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

Hạn chế ăn giết thịt và nâng cao cường bổ sung chất xơ để sở hữu 1 cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng Kosei “bỏ túi” từ vị tiếng Nhật về những cái rau củ nhé!​

từ vựng tiếng nhật về các loại rau củ, rau củ trong tiếng nhật, từ vựng rau củ quả tiếng nhật

STTTiếng ViệtTiếng Nhật (Hiragana/Katakana)Romaji
1Đậu coveインゲンIngen
haiDưa leoきゅうりKyuuri
3Măng竹の子Take-no-ko
4Nấm rơmキノコKinoko
5Nấm đông côしいたけShiitake
6mộc nhĩきくらげKikurage
7Hành tây玉ねぎTamanegi
8Hành lá長ねぎNaganegi
9Giá đỗもやしMoyashi
10MướpへちまHechima
nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-ve-cac-loai-rau-cu-n529.htm
 
Top