Tư vấn trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu theo PCCC 2025?

vinasafe

Member
Khi lựa chọn thiết bị chữa cháy, phổ quát người thường chỉ quan tâm tới loại bình mà quên rằng trọng lượng bình chữa cháy cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả tiêu dùng và khả năng triển khai trong tình huống khẩn cấp. Việc hiểu rõ trọng lượng của từng mẫu bình không chỉ giúp chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường tiêu dùng mà còn đảm bảo tuân thủ những tiêu chuẩn PCCC. Dưới đây là những thông tin chi tiết về trọng lượng các dòng bình chữa cháy rộng rãi tại đây.

I. Trọng lượng bình chữa cháy là gì? Vì sao hãy quan tâm?

trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền


Trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền

1. Khái niệm trọng lượng bình chữa cháy

Trọng lượng bình chữa cháy là tổng khối lượng của một bình lúc đã được nạp đầy chất chữa cháy bên trong. Thông tin này bao gồm cả vỏ bình và phần chất chữa cháy (bột, khí CO2, foam hoặc nước) và thường được ghi rõ trên nhãn dán hoặc dập nổi trên thân bình.

Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bố trí vị trí sử dụng đặt, và đặc biệt là thao tác tiêu dùng trong tình huống khẩn cấp.

2. Phân biệt vỏ, trọng lượng chất chữa cháy và trọng lượng bình chữa cháy

  • Trọng lượng vỏ bình: Là khối lượng riêng của phần kim loại hoặc hợp kim tạo thành thân bình, chưa bao gồm chất chữa cháy.
  • Trọng lượng chất chữa cháy: Là khối lượng của chất bên trong bình như bột khô, khí CO2, nước hoặc dung dịch foam.
  • Tổng trọng lượng bình chữa cháy: Là tổng của trọng lượng vỏ và trọng lượng chất chữa cháy, chính là khối lượng thực tế khi vận chuyển hoặc thao tác dập lửa.
Ví dụ thực tế:

  • Một bình bột MFZ4 sở hữu chất chữa cháy là 4kg, nhưng trọng lượng bình chữa cháy mang thể đạt khoảng 6.2–6.5kg tùy chất liệu và độ dày vỏ thép.
  • Một bình khí CO2 MT5 chứa 5kg khí, nhưng trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg do vỏ bình phải chịu áp lực cao.

3. Ảnh hưởng của trọng lượng đến hiệu quả dùng và tính linh động

Trọng lượng của bình tác động trực tiếp đến khả năng thao tác:

  • Nếu bình quá nặng, bạn khó có vác hoặc tiêu dùng nhanh, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc nhân viên không chuyên.
  • Nếu bình quá nhẹ, thời gian phun ngắn, khả năng dập tắt đám cháy rẻ, nhất là trong khu vực có phổ quát vật liệu dễ cháy.
Vì vậy, tuyển lựa đúng trọng lượng bình giúp cân bằng giữa hiệu quả chữa cháy và khả năng cơ động, từ đó đảm bảo xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.

II. Trọng lượng bình chữa cháy CO2

trong-luong-binh-chua-chay-co2-bao-nhieu-ky.jpg


1. Những dòng phổ biến: MT3, MT5, MT24

Bình chữa cháy CO2 là thiết bị phổ biến trong môi trường có thiết bị điện tử và khu vực kín, với ba dòng chính:

  • MT3: Chứa 3kg khí CO2, mẫu xách tay, thường sử dụng trong văn phòng, Nhà ở.
  • MT5: Chứa 5kg khí CO2, thích hợp cho Nhà xưởng nhỏ, trung tâm dữ liệu.
  • MT24: Chứa 24kg khí CO2, dạng xe đẩy, chuyên dùng trong Nhà máy, kho lớn.

2. Trọng lượng nạp khí và trọng lượng bình chữa cháy thực tế

Do khí CO2 được nén ở áp suất cao, vỏ bình hãy làm từ kim dòng dày, khiến trọng lượng bình chữa cháy lớn hơn phổ thông so với lượng khí:

  • MT3: Trọng lượng nạp 3kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 10–12kg.
  • MT5: Trọng lượng nạp 5kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg.
  • MT24: Trọng lượng nạp 24kg, trọng lượng bình chữa cháy lên tới 85–90kg, bao gồm cả khung xe đẩy.
Các thông số này rất quan trọng để cân nhắc lúc bố trí hoặc vận chuyển bình đến những vị trí phải thiết.

3. Lưu ý lúc chọn lọc bình CO2 theo khu vực tiêu dùng

  • MT3 và MT5 phù hợp với những khu vực nhỏ hoặc sở hữu rộng rãi thiết bị điện như: văn phòng, phòng kỹ thuật, phòng máy tính.
  • MT24 chuyên sử dụng trong khu công nghiệp, trạm điện lớn, hoặc kho hàng có diện tích lớn nên thời gian phun kéo dài.
Lưu ý an toàn: phải đặt bình CO2 ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo áp suất trong bình luôn ổn định, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc xả áp bất ngờ.

III. Trọng lượng bình chữa cháy bột (MFZ)

kích thước bình chữa cháy


Kích thước bình chữa cháy

1. Phân dòng theo mã: MFZ1, MFZ4, MFZ8, MFZ35

Bình chữa cháy bột MFZ là loại phổ quát tại những hộ Nhà, văn phòng và Nhà xưởng. các mã phổ thông bao gồm:

  • MFZ1: Chứa 1kg bột chữa cháy khô, phù hợp dùng đặt ở khu vực nhỏ hoặc cá nhân dùng.
  • MFZ4: Chứa 4kg bột, là mẫu thông dụng nhất cho dân dụng, văn phòng và cửa hàng.
  • MFZ8: Chứa 8kg bột, sử dụng cho khu vực mang nguy cơ cháy cao như kho nhỏ, bãi giữ xe.
  • MFZ35: Chứa 35kg bột, sở hữu bánh xe kéo, phục vụ Nhà máy, xưởng phân phối diện tích lớn.

2. Trọng lượng bột nạp và trọng lượng bình chữa cháy

Tổng trọng lượng bình chữa cháy bột phụ thuộc vào lượng bột nạp và chất liệu vỏ bình:

  • MFZ1: Chứa 1kg bột, tổng trọng lượng từ 2.5–3kg.
  • MFZ4: Chứa 4kg bột, tổng trọng lượng khoảng 6.2–6.5kg.
  • MFZ8: Chứa 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 12–13kg.
  • MFZ35: Chứa 35kg bột, tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, tính cả khung xe kéo.
Đặc điểm của bình bột là dễ vận chuyển, dùng đơn giản và hiệu quả với các đám cháy dòng A (chất rắn), B (chất lỏng dễ cháy) và C (khí cháy).

3. Tư vấn tuyển lựa theo khu vực dân dụng, văn phòng, Nhà xưởng

Việc chọn bình phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn vào vị trí sử dụng:

  • Nhà ở, chung cư: Diện tích nhỏ, dễ tiếp cận, hãy sử dụng MFZ1 hoặc MFZ4.
  • Văn phòng, cửa hàng: sở hữu thể dùng MFZ4 hoặc MFZ8, nên bố trí bình gần khu vực nguồn nhiệt như bếp, thiết bị điện.
  • Kho xưởng, bãi giữ xe, Nhà máy: Khu vực rộng, phổ quát vật dễ cháy, hãy trang bị MFZ8 trở lên. Với diện tích lớn, cần chọn MFZ35 sở hữu xe đẩy để di chuyển linh động.
Lưu ý: Mỗi 50–70 m² nên bố trí ít nhất 1 bình chữa cháy, và bố trí gần lối thoát hiểm, nơi dễ nhìn thấy và dễ thao tác. Nếu khu vực mang nguy cơ cháy cao, phải tăng mật độ bình lên tương ứng.

IV. Trọng lượng bình chữa cháy gốc nước (Foam hoặc Water Mist)

bình chữa cháy Foam


Bình chữa cháy Foam

1. Phân loại bình chữa cháy nước và foam

Bình chữa cháy gốc nước chia thành hai hàng ngũ chính:

  • Foam (bọt chữa cháy): tiêu dùng chất tạo bọt kết hợp nước để phủ lên bề mặt chất lỏng cháy, cách ly oxy và làm nguội. Hiệu quả cao trong đám cháy chất lỏng như xăng, dầu.
  • Water Mist (sương nước): Phun ra tia nước mịn dưới áp suất cao, tạo hiệu ứng làm mát nhanh và đẩy khí nóng ra ngoài. Thích hợp trong môi trường kín, có thiết bị điện như phòng máy, trung tâm điều khiển.

2. Trọng lượng chất lỏng và tổng khối lượng bình

Dưới đây là những dòng bình chữa cháy gốc nước phổ thông và trọng lượng cụ thể:

  • Bình foam 6 lít: Nạp 6kg dung dịch foam, tổng trọng lượng khoảng 9.5–10kg.
  • Bình foam 9 lít: Tổng trọng lượng khoảng 13.5–14kg, phù hợp dùng đặt cố định hoặc đặt ở hành lang.
  • Bình Water Mist xách tay: Tổng trọng lượng thường từ 7–9kg, dễ tiêu dùng với một người.
  • Foam xe đẩy 35 lít: Tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, dành cho kho lớn, cây xăng hoặc khu công nghiệp.

3. Ứng dụng phù hợp: Nhà kho, trạm xăng, khu sản xuất

Tùy tính chất khu vực, nên chọn đúng dòng bình để đảm bảo hiệu quả:

  • Bình foam: Hiệu quả cao với đám cháy chất lỏng, phải sử dụng tại trạm xăng, kho hóa chất, bãi xe, khu vực chứa nhiên liệu.
  • Bình Water Mist: ko dẫn điện, phù hợp cho khu vực có thiết bị điện tử, phòng máy chủ, Nhà cao tầng, bệnh viện, nơi ko thể tiêu dùng bột hoặc CO2.
Gợi ý: Với mỗi khu vực trên 100 m² có nguy cơ cháy cao, hãy bố trí từ 1–2 bình foam hoặc Water Mist dung tích lớn (9 lít hoặc xe đẩy), đảm bảo thời gian phun đủ dài để khống chế đám cháy.


Đặt mua nhanh và kiểm tra trọng lượng bình chữa cháy qua:

 
Top