Tư Vấn Luật Long Phan PMT
Member
Quyền thừa kế tài sản tại Việt Nam của người gốc Việt không còn quốc tịch là vấn đề nhận được sự quan tâm đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự di cư của người Việt Nam ra nước ngoài. Khi một cá nhân đã thôi quốc tịch Việt Nam, nhiều người thắc mắc liệu họ còn có thể nhận thừa kế tài sản từ người thân tại Việt Nam hay không. Thực tế, pháp luật Việt Nam vẫn công nhận quyền nhận thừa kế cho những trường hợp này, nhưng việc thực hiện quyền lợi liên quan đến tài sản như nhà đất sẽ có những hạn chế và điều kiện nhất định mà người thừa kế cần lưu ý. Việc hiểu rõ cơ sở pháp lý cũng như các quy định cụ thể sẽ giúp người gốc Việt đã mất quốc tịch có thể thực hiện quyền thừa kế hợp pháp, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, người nước ngoài, bao gồm cả người gốc Việt không còn quốc tịch Việt Nam, vẫn được hưởng thừa kế các loại tài sản như tiền mặt, cổ phần và bất động sản. Điều này đồng nghĩa rằng, việc thôi quốc tịch Việt Nam không hoàn toàn tước đi quyền thừa kế tài sản tại Việt Nam; người thừa kế vẫn được pháp luật bảo vệ quyền lợi về giá trị tài sản mà người để lại di sản trao tặng. Tuy nhiên, quyền sở hữu trực tiếp đối với nhà đất, đặc biệt là các tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam, lại được quy định có những hạn chế rõ ràng. Trong trường hợp toàn bộ những người thừa kế đều là người nước ngoài hoặc là người gốc Việt không thuộc nhóm đối tượng được phép sở hữu nhà ở, họ sẽ không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Thay vào đó, những người này chỉ được nhận phần giá trị tương ứng với di sản mà họ được thừa kế, dưới dạng tiền hoặc chuyển nhượng quyền lợi khác phù hợp với pháp luật Việt Nam.
Đáng chú ý, Luật Đất đai 2024 đã mở rộng phạm vi quyền thừa kế cho người gốc Việt định cư ở nước ngoài. Theo Khoản 1, Điều 44 của Luật này, những người gốc Việt đã thôi quốc tịch nhưng được phép nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam sẽ có quyền sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất. Hình thức này thường thông qua việc nhận chuyển quyền trong các dự án phát triển nhà ở thương mại. Trong trường hợp thuộc nhóm đối tượng này, họ có thể nhận thừa kế trực tiếp và đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, từ đó thực hiện đầy đủ quyền sở hữu hợp pháp. Ngược lại, nếu không thuộc đối tượng được phép sở hữu, quyền thừa kế của họ sẽ chỉ giới hạn ở việc nhận giá trị tương đương của phần di sản mà họ được hưởng.
Như vậy, người gốc Việt không còn quốc tịch Việt Nam vẫn có quyền thừa kế tài sản tại Việt Nam, nhưng cách thức thực hiện và phạm vi quyền sở hữu đối với nhà đất sẽ khác biệt tùy thuộc vào điều kiện nhập cảnh và quy định pháp luật hiện hành. Việc nắm rõ các điều khoản của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024 sẽ giúp người thừa kế xác định chính xác quyền lợi của mình, từ đó thực hiện thủ tục thừa kế một cách hợp pháp, đồng thời tránh được những tranh chấp hoặc hạn chế liên quan đến quyền sở hữu bất động sản tại Việt Nam. Đây là cơ sở quan trọng để người gốc Việt mất quốc tịch có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp và nhận phần di sản một cách hiệu quả. Long Phan PMT cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, người nước ngoài, bao gồm cả người gốc Việt không còn quốc tịch Việt Nam, vẫn được hưởng thừa kế các loại tài sản như tiền mặt, cổ phần và bất động sản. Điều này đồng nghĩa rằng, việc thôi quốc tịch Việt Nam không hoàn toàn tước đi quyền thừa kế tài sản tại Việt Nam; người thừa kế vẫn được pháp luật bảo vệ quyền lợi về giá trị tài sản mà người để lại di sản trao tặng. Tuy nhiên, quyền sở hữu trực tiếp đối với nhà đất, đặc biệt là các tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam, lại được quy định có những hạn chế rõ ràng. Trong trường hợp toàn bộ những người thừa kế đều là người nước ngoài hoặc là người gốc Việt không thuộc nhóm đối tượng được phép sở hữu nhà ở, họ sẽ không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Thay vào đó, những người này chỉ được nhận phần giá trị tương ứng với di sản mà họ được thừa kế, dưới dạng tiền hoặc chuyển nhượng quyền lợi khác phù hợp với pháp luật Việt Nam.
Đáng chú ý, Luật Đất đai 2024 đã mở rộng phạm vi quyền thừa kế cho người gốc Việt định cư ở nước ngoài. Theo Khoản 1, Điều 44 của Luật này, những người gốc Việt đã thôi quốc tịch nhưng được phép nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam sẽ có quyền sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất. Hình thức này thường thông qua việc nhận chuyển quyền trong các dự án phát triển nhà ở thương mại. Trong trường hợp thuộc nhóm đối tượng này, họ có thể nhận thừa kế trực tiếp và đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, từ đó thực hiện đầy đủ quyền sở hữu hợp pháp. Ngược lại, nếu không thuộc đối tượng được phép sở hữu, quyền thừa kế của họ sẽ chỉ giới hạn ở việc nhận giá trị tương đương của phần di sản mà họ được hưởng.
Như vậy, người gốc Việt không còn quốc tịch Việt Nam vẫn có quyền thừa kế tài sản tại Việt Nam, nhưng cách thức thực hiện và phạm vi quyền sở hữu đối với nhà đất sẽ khác biệt tùy thuộc vào điều kiện nhập cảnh và quy định pháp luật hiện hành. Việc nắm rõ các điều khoản của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024 sẽ giúp người thừa kế xác định chính xác quyền lợi của mình, từ đó thực hiện thủ tục thừa kế một cách hợp pháp, đồng thời tránh được những tranh chấp hoặc hạn chế liên quan đến quyền sở hữu bất động sản tại Việt Nam. Đây là cơ sở quan trọng để người gốc Việt mất quốc tịch có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp và nhận phần di sản một cách hiệu quả. Long Phan PMT cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.