palletnhuacongnghiep
New member
Cung cấp pallet nhựa tại Gia Lai với đa dạng lựa chọn
Gia Lai, pallet nhựa được sử dụng phổ biến trong vận chuyển, lưu trữ hàng hóa nhờ tính bền, nhẹ, chống ẩm mốc và thân thiện với môi trường. Sản xuất và phân phối pallet nhựa công nghiệp, nhận làm pallet theo yêu cầu (kích thước, kiểu dáng). Sản phẩm đạt chất lượng cao, giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc.Pallet Nhựa Quỳnh Trâm:
Liên hệ: 079.794.0068 (Ms. Trâm) hoặc 0934.644.179 (Mr. Vũ).Đặc điểm: Đa dạng mẫu mã, phù hợp với nhiều ngành như logistics, thực phẩm, dược phẩm.
Dịch vụ: Cung cấp pallet nhựa mới và cũ, hỗ trợ giao hàng tại TP. Pleiku, Thị xã An Khê, Ayun Pa và các huyện như Đak Pơ, Đak Đoa, Chư Pah, Chư Prông, Chư Sê, Ia Grai, Kbang, Krông Pa, Kông Chro, Mang Yang, Ia Pa, Phú Thiện, Chư Pưh. Đặc biệt ưu đãi giao hàng tại các KCN như Trà Đa, Tây Pleiku, Khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh.
![[IMG] [IMG]](http://palletnhuanhapkhau.com/img_data/images/z6066774342013_b3c6646bba809caac4967508ce862377(2).jpg)
Đặc điểm pallet nhựa tại Gia Lai
Chất liệu: Chủ yếu từ nhựa HDPE, PP nguyên sinh hoặc tái chế. Nhựa nguyên sinh bền, dẻo, chịu lực tốt, phù hợp kho lạnh, thực phẩm, dược phẩm. Nhựa tái chế giá rẻ hơn nhưng độ bền thấp hơn.
Kích thước phổ biến: 1000x1000mm, 1100x1100mm, 1200x1000mm, 1200x1200mm với độ dày từ 85-150mm.
Tải trọng:
Tải trọng động: 300-2000kg.
Tải trọng tĩnh: 700-4000kg, tùy loại.
Loại pallet:
Liền khối 1 mặt: Phù hợp vận chuyển, kê hàng.
Liền khối 2 mặt: Chịu lực cao, xếp chồng tiết kiệm không gian.
Chân cốc: Nhẹ, giá rẻ, dễ xếp chồng, phù hợp xuất khẩu.
Ưu điểm:
Nhẹ, dễ di chuyển, tiết kiệm không gian.
Chống mối mọt, ẩm mốc, dễ vệ sinh, an toàn cho hàng hóa.
Không cần hun trùng, phù hợp xuất khẩu.
Nhược điểm:
Pallet nhựa tái chế có thể giòn, dễ gãy nếu sử dụng lâu.
Giá pallet nguyên sinh cao hơn pallet gỗ.
![[IMG] [IMG]](http://palletnhuanhapkhau.com/img_data/images/z3752769352837_fd9f54c4b4e501e1581e5b369451154e(2).jpg)
Lưu ý khi mua pallet nhựa tại Gia Lai
Xác định nhu cầu: Chọn kích thước, tải trọng phù hợp với hàng hóa và loại xe nâng (nâng tay, nâng máy).
Chất liệu: Ưu tiên nhựa nguyên sinh nếu cần độ bền cao hoặc sử dụng trong kho lạnh. Pallet tái chế phù hợp cho nhu cầu ngắn hạn, chi phí thấp.
Kiểm tra chất lượng: Với pallet cũ, cần kiểm tra độ mới (85-98%), tránh mua hàng kém chất lượng, dễ gãy.
Giá cả: Giá pallet cũ dao động 190.000-340.000 VNĐ/cái (tùy kích thước, tình trạng). Pallet mới khoảng 350.000-2.000.000 VNĐ/cái. Giá có thể thay đổi theo thị trường, số lượng, và chi phí vận chuyển.
Nhận thông tin báo giá tại: https://palletnhuanhapkhau.com/
Nhà cung cấp: Chọn đơn vị uy tín, có chính sách giao hàng, đổi trả rõ ràng. Kiểm tra trực tiếp sản phẩm nếu có thể.
Xem xét mua pallet cũ nếu muốn tiết kiệm chi phí, nhưng đảm bảo kiểm tra kỹ chất lượng. Pallet mới phù hợp cho nhu cầu lâu dài, đặc biệt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc xuất khẩu.
Pallet gỗ và pallet nhựa trên các tiêu chí quan trọng, lựa chọn loại pallet phù hợp.
1. Chất liệu và cấu trúcPallet gỗ:
Chất liệu: Gỗ tự nhiên (gỗ thông, keo, cao su) hoặc gỗ công nghiệp (MDF, ván ép).
Cấu trúc: Gồm các thanh gỗ ghép lại, đóng đinh hoặc bắt vít. Có loại 2 mặt, 4 hướng nâng.
Đặc điểm: Kết cấu chắc chắn, dễ gia công theo kích thước tùy chỉnh.
Pallet nhựa:
Chất liệu: Nhựa HDPE, PP nguyên sinh hoặc tái chế.
Cấu trúc: Đúc nguyên khối hoặc ghép, có loại 1 mặt, 2 mặt, chân cốc, lưới hoặc kín.
Đặc điểm: Nhẹ, đồng nhất, đa dạng kiểu dáng.
![[IMG] [IMG]](http://palletnhuanhapkhau.com/img_data/images/z3773496871523_8c9dfc9fbe43eebb321ad90831fc6a02(1).jpg)
2. Độ bền và tuổi thọ
Pallet gỗ:
Ưu điểm: Chịu lực tốt, phù hợp tải trọng nặng (tĩnh: 2000-6000kg, động: 500-2000kg).
Nhược điểm: Dễ bị mối mọt, cong vênh, nứt gãy khi gặp ẩm hoặc thời tiết xấu. Tuổi thọ trung bình 1-3 năm, tùy chất lượng gỗ và điều kiện sử dụng.
Pallet nhựa:
Ưu điểm: Chống nước, chống mối mọt, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Tuổi thọ cao (5-10 năm), đặc biệt với nhựa nguyên sinh.
Nhược điểm: Pallet tái chế có thể giòn, dễ gãy nếu chịu lực quá tải hoặc va đập mạnh.
3. Giá thành
Pallet gỗ:
Giá: Rẻ hơn, khoảng 100.000-300.000 VNĐ/cái (tùy kích thước, loại gỗ, mới hay cũ). Pallet gỗ cũ giá từ 50.000-150.000 VNĐ.
Chi phí bảo trì: Cao hơn do cần sửa chữa, thay thế khi hỏng.
Pallet nhựa:
Giá: Cao hơn, pallet cũ khoảng 190.000-340.000 VNĐ, pallet mới từ 350.000-2.000.000 VNĐ (tùy chất liệu, kích thước).
Chi phí bảo trì: Thấp, ít cần sửa chữa, dễ vệ sinh.
![[IMG] [IMG]](http://palletnhuanhapkhau.com/img_data/images/z3780425452039_b97d095869c95bcb6058d3d4d081ec75(2).jpg)
4. Trọng lượng
Pallet gỗ:
Nặng hơn, trung bình 15-30kg, tùy kích thước và loại gỗ.
Nhược điểm: Gây khó khăn khi di chuyển thủ công, tăng chi phí vận chuyển.
Pallet nhựa:
Nhẹ hơn, trung bình 6-20kg, tùy loại (nhựa tái chế nhẹ hơn nhựa nguyên sinh).
Ưu điểm: Dễ di chuyển, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Nhận tư vấn báo giá miễn phí: https://palletnhuanhapkhau.com/pallet-nhua-tai-gia-lai.html
5. Bảng tóm tắt so sánh
Tiêu chí | Pallet gỗ | Pallet nhựa |
Chất liệu | Gỗ tự nhiên/công nghiệp | Nhựa HDPE/PP (nguyên sinh/tái chế) |
Độ bền | Dễ hỏng khi ẩm, tuổi thọ 1-3 năm | Chống nước, tuổi thọ 5-10 năm |
Giá thành | Rẻ (100.000-300.000 VNĐ) | Cao (190.000-2.000.000 VNĐ) |
Trọng lượng | Nặng (15-30kg) | Nhẹ (6-20kg) |
Ứng dụng | Hàng nặng, xây dựng | Kho lạnh, thực phẩm, xuất khẩu |
Xuất khẩu | Cần hun trùng | Không cần hun trùng |
Môi trường | Dễ tái chế nhưng khai thác gây hại | Tái chế được nhưng nhựa khó phân hủy |
Sửa chữa | Dễ sửa | Khó sửa, thường thay mới |
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ kho: Số 13,QL.1A, phường Thới An,Q.12, TP.HCM.
Kho pallet nhựa: Số 365, Đường Võ Nguyên Giáp, KP. Tân Cang, P. Phước Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai.
Kho pallet nhựa: Số 1419 QL.1A, thành phố Đồng Xoài, Bình Phước
Kho pallet nhựa: Số 2107 Đường Mỹ Phước-Tân Vạn, Phú Hòa, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Nhà máy pallet nhựa: Đường số 1, CCN Liên Hưng, Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An.
Hotline: 0934.644.179 (24/7)
Email: tramnguyen.infor@gmail.com
Website: palletnhuanhapkhau.com