Tư Vấn Luật Long Phan PMT
Member
Tranh chấp về ranh giới đất liền kề, cũng như các tranh chấp liên quan đến đất đai nói chung, là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến và phức tạp. Để giải quyết những tranh chấp này một cách khách quan, công bằng và phù hợp với pháp luật hiện hành, các cơ quan có thẩm quyền thường dựa vào nhiều căn cứ khác nhau nhằm xác định rõ quyền sử dụng, quyền sở hữu cũng như ranh giới thực tế của các thửa đất đang bị tranh chấp. Những căn cứ này được coi là nền tảng pháp lý và thực tiễn quan trọng giúp cho việc phân xử tranh chấp trở nên chính xác, tránh gây thiệt hại cho các bên liên quan và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất. Cụ thể, quá trình xem xét và giải quyết tranh chấp thường dựa trên ba nhóm căn cứ chính, bao gồm: nguồn gốc hình thành quyền sử dụng đất, quá trình sử dụng đất thực tế và hiện trạng sử dụng đất tại thời điểm có tranh chấp.
Nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất
Nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất là yếu tố quyết định và là căn cứ pháp lý đầu tiên mà các cơ quan chức năng sẽ xem xét. Việc chứng minh nguồn gốc này giúp xác định người sử dụng đất có quyền hợp pháp đối với thửa đất đang tranh chấp hay không, đồng thời làm rõ tính hợp pháp của việc sở hữu hoặc sử dụng đất. Các bằng chứng chứng minh nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất thường bao gồm:
Quá trình sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính ổn định, liên tục và không bị gián đoạn trong việc quản lý, sử dụng đất của người sử dụng. Việc chứng minh quá trình sử dụng đất nhằm thể hiện rằng trong suốt một thời gian dài, đất đai đã được sử dụng một cách rõ ràng, không bị tranh chấp hoặc xâm phạm bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác. Những bằng chứng liên quan đến quá trình sử dụng đất có thể bao gồm:
Hiện trạng sử dụng đất là tình trạng thực tế của thửa đất vào thời điểm xảy ra tranh chấp hoặc thời điểm mà cơ quan có thẩm quyền tiến hành kiểm tra, xác minh. Việc xác định hiện trạng sử dụng đất nhằm giúp cơ quan chức năng đánh giá và phân định ranh giới chính xác giữa các thửa đất liền kề, qua đó làm rõ quyền lợi của các bên trong tranh chấp. Các tài liệu, chứng cứ phản ánh hiện trạng sử dụng đất thường được sử dụng bao gồm:
Nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất
Nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất là yếu tố quyết định và là căn cứ pháp lý đầu tiên mà các cơ quan chức năng sẽ xem xét. Việc chứng minh nguồn gốc này giúp xác định người sử dụng đất có quyền hợp pháp đối với thửa đất đang tranh chấp hay không, đồng thời làm rõ tính hợp pháp của việc sở hữu hoặc sử dụng đất. Các bằng chứng chứng minh nguồn gốc tạo lập quyền sử dụng đất thường bao gồm:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, là văn bản pháp lý quan trọng nhất để xác định quyền sử dụng đất hợp pháp (nếu người sử dụng đất đã được cấp).
- Hợp đồng chuyển nhượng, hợp đồng mua bán đất, nhà ở và tài sản gắn liền với đất đã được lập hợp pháp giữa các bên liên quan.
- Giấy tờ chứng minh quyền thừa kế hoặc giấy tờ tặng cho quyền sử dụng đất hoặc các tài sản gắn liền với đất, thể hiện việc chuyển giao quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định pháp luật.
- Giấy tờ chứng nhận nhà tình nghĩa, nhà tình thương, trong trường hợp đất và nhà được giao, cấp theo các chính sách của nhà nước.
- Bản đồ địa chính, sổ mục kê đất đai, cùng các tài liệu điều tra, đo đạc đất đai qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, giúp xác định ranh giới đất theo từng thời kỳ.
- Bản kê khai đăng ký nhà, đất được xác nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã tại thời điểm kê khai đăng ký, góp phần làm rõ quá trình và quyền sử dụng đất của các bên.
- Biên bản xác minh nguồn gốc đất do UBND cấp xã lập, phản ánh sự kiểm tra, xác minh ban đầu về nguồn gốc và quyền sử dụng đất.
- Các tài liệu, chứng cứ khác liên quan được các bên cung cấp hoặc được thu thập từ các cơ quan chức năng nhằm làm rõ nguồn gốc và tính hợp pháp của quyền sử dụng đất.
Quá trình sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính ổn định, liên tục và không bị gián đoạn trong việc quản lý, sử dụng đất của người sử dụng. Việc chứng minh quá trình sử dụng đất nhằm thể hiện rằng trong suốt một thời gian dài, đất đai đã được sử dụng một cách rõ ràng, không bị tranh chấp hoặc xâm phạm bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác. Những bằng chứng liên quan đến quá trình sử dụng đất có thể bao gồm:
- Biên lai, hóa đơn đóng thuế sử dụng đất hoặc các khoản phí liên quan do người sử dụng đất đã nộp cho cơ quan thuế hoặc chính quyền địa phương.
- Hóa đơn tiền điện, nước, các dịch vụ tiện ích liên quan đến thửa đất, thể hiện sự sinh hoạt và sử dụng đất ổn định.
- Xác nhận của chính quyền địa phương, đặc biệt là UBND cấp xã, phường hoặc thị trấn, về việc sử dụng đất ổn định, lâu dài không có tranh chấp trong khu vực.
- Lời khai, chứng cứ từ người dân, nhân chứng là những người sinh sống lâu năm ở khu vực xung quanh, có thể làm rõ việc sử dụng đất trong thực tế, tình trạng ranh giới đất qua các năm.
- Các tài liệu hoặc bằng chứng khác liên quan đến việc sử dụng đất có thể được thu thập theo quy định của pháp luật nhằm minh chứng tính ổn định, liên tục của quá trình sử dụng.
Hiện trạng sử dụng đất là tình trạng thực tế của thửa đất vào thời điểm xảy ra tranh chấp hoặc thời điểm mà cơ quan có thẩm quyền tiến hành kiểm tra, xác minh. Việc xác định hiện trạng sử dụng đất nhằm giúp cơ quan chức năng đánh giá và phân định ranh giới chính xác giữa các thửa đất liền kề, qua đó làm rõ quyền lợi của các bên trong tranh chấp. Các tài liệu, chứng cứ phản ánh hiện trạng sử dụng đất thường được sử dụng bao gồm:
- Bản vẽ hiện trạng thửa đất, thể hiện hình dạng, kích thước, vị trí ranh giới đất, được lập bởi các cơ quan đo đạc chuyên môn.
- Sơ đồ thửa đất do cơ quan địa chính cung cấp hoặc do các tổ chức chuyên môn đo vẽ.
- Kết quả đo đạc, xác định mốc giới thực tế trên thực địa, làm cơ sở để so sánh với các giấy tờ pháp lý và hiện trạng sử dụng.
- Các tài sản gắn liền trên đất như công trình xây dựng, hàng rào, cây cối,… có thể xác nhận ranh giới sử dụng đất.
- Ranh giới thực tế giữa các thửa đất liền kề, phản ánh sự phân chia rõ ràng giữa các chủ thể sử dụng đất.
- Các tài liệu, hình ảnh hoặc chứng cứ khác liên quan đến tình trạng sử dụng đất trong thực tế, giúp cơ quan giải quyết tranh chấp có cái nhìn toàn diện, chính xác về thửa đất đang tranh chấp.