DatVietmedical
Member
Máy xét nghiệm đông máu tự động là thiết bị y khoa hiện đại có vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng đông máu của bệnh nhân. Nhờ khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình từ lấy mẫu đến trả kết quả, máy giúp giảm thiểu sai sót thủ công, nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian xét nghiệm. Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng của thiết bị này trong bài viết.
Máy xét nghiệm đông máu tự động là gì?
Máy phân tích đông máu tự động là thiết bị phân tích tự động các yếu tố đông máu trong mẫu bệnh phẩm. Máy có khả năng tự động thực hiện các thao tác như hút mẫu, pha loãng, trộn thuốc thử, theo dõi phản ứng và đưa ra kết quả mà không cần sự can thiệp thủ công từ kỹ thuật viên.
Ưu điểm lớn nhất của thiết bị này là tính tự động hóa hoàn toàn, giúp giảm thiểu sai số do con người, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại cao trong các phép đo. Với các phòng xét nghiệm có khối lượng mẫu lớn, máy giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và nhân lực.
Cấu tạo cơ bản của máy xét nghiệm đông máu tự động
Một máy phân tích đông máu tự động được thiết kế với nhiều bộ phận khác nhau, mỗi phần đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể nhằm đảm bảo quá trình xét nghiệm diễn ra chính xác và ổn định. Cấu tạo của máy gồm:
Bộ phận chuyển mẫu: Có nhiệm vụ vận chuyển mẫu huyết tương từ vị trí lưu trữ đến buồng phản ứng. Hệ thống này hoạt động tự động và đảm bảo không lẫn chéo giữa các mẫu.
Buồng phản ứng: Là nơi xảy ra các phản ứng hóa học giữa mẫu máu và thuốc thử. Tại đây, máy tiến hành đo lường các thông số đông máu dựa trên phản ứng tạo fibrin.
Buồng hóa chất: Dùng để chứa thuốc thử và các dung dịch cần thiết cho xét nghiệm. Hệ thống này được kiểm soát nhiệt độ ổn định để đảm bảo hoạt tính của hóa chất.
Hệ thống quang học: Gồm nguồn sáng và cảm biến, có nhiệm vụ ghi nhận sự thay đổi về độ hấp thụ hoặc độ đục của mẫu khi xảy ra phản ứng đông máu.
Hộp cuvette: Chứa các cuvette – nơi diễn ra phản ứng giữa mẫu và thuốc thử. Cuvette thường được thiết kế đặc biệt để tránh phản ứng phụ.
Đèn cảnh báo và bảng điều khiển: Giúp kỹ thuật viên theo dõi trạng thái hoạt động của máy, báo lỗi hoặc tình trạng thiếu hóa chất.
Nút khởi động và nút dừng khẩn cấp: Đảm bảo an toàn khi vận hành, đặc biệt trong các trường hợp cần ngừng máy đột ngột.
Thùng rác thải: Thu gom rác sau xét nghiệm như cuvette, ống hút mẫu và dung dịch thải, giúp đảm bảo an toàn sinh học trong phòng xét nghiệm.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/may-xet-...gi-cau-tao-va-nguyen-ly-hoat-dong-nid663.html
Máy xét nghiệm đông máu tự động là gì?
Máy phân tích đông máu tự động là thiết bị phân tích tự động các yếu tố đông máu trong mẫu bệnh phẩm. Máy có khả năng tự động thực hiện các thao tác như hút mẫu, pha loãng, trộn thuốc thử, theo dõi phản ứng và đưa ra kết quả mà không cần sự can thiệp thủ công từ kỹ thuật viên.

Ưu điểm lớn nhất của thiết bị này là tính tự động hóa hoàn toàn, giúp giảm thiểu sai số do con người, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại cao trong các phép đo. Với các phòng xét nghiệm có khối lượng mẫu lớn, máy giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và nhân lực.
Cấu tạo cơ bản của máy xét nghiệm đông máu tự động
Một máy phân tích đông máu tự động được thiết kế với nhiều bộ phận khác nhau, mỗi phần đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể nhằm đảm bảo quá trình xét nghiệm diễn ra chính xác và ổn định. Cấu tạo của máy gồm:
Bộ phận chuyển mẫu: Có nhiệm vụ vận chuyển mẫu huyết tương từ vị trí lưu trữ đến buồng phản ứng. Hệ thống này hoạt động tự động và đảm bảo không lẫn chéo giữa các mẫu.
Buồng phản ứng: Là nơi xảy ra các phản ứng hóa học giữa mẫu máu và thuốc thử. Tại đây, máy tiến hành đo lường các thông số đông máu dựa trên phản ứng tạo fibrin.
Buồng hóa chất: Dùng để chứa thuốc thử và các dung dịch cần thiết cho xét nghiệm. Hệ thống này được kiểm soát nhiệt độ ổn định để đảm bảo hoạt tính của hóa chất.
Hệ thống quang học: Gồm nguồn sáng và cảm biến, có nhiệm vụ ghi nhận sự thay đổi về độ hấp thụ hoặc độ đục của mẫu khi xảy ra phản ứng đông máu.
Hộp cuvette: Chứa các cuvette – nơi diễn ra phản ứng giữa mẫu và thuốc thử. Cuvette thường được thiết kế đặc biệt để tránh phản ứng phụ.
Đèn cảnh báo và bảng điều khiển: Giúp kỹ thuật viên theo dõi trạng thái hoạt động của máy, báo lỗi hoặc tình trạng thiếu hóa chất.
Nút khởi động và nút dừng khẩn cấp: Đảm bảo an toàn khi vận hành, đặc biệt trong các trường hợp cần ngừng máy đột ngột.
Thùng rác thải: Thu gom rác sau xét nghiệm như cuvette, ống hút mẫu và dung dịch thải, giúp đảm bảo an toàn sinh học trong phòng xét nghiệm.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/may-xet-...gi-cau-tao-va-nguyen-ly-hoat-dong-nid663.html