mái che việt nhật
New member
Trong thiết kế kiến trúc hiện đại, mái che không chỉ đóng vai trò che nắng, che mưa mà còn góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ, tăng công năng cho công trình. Dưới đây là các loại mái che được sử dụng phổ biến nhất, kèm theo phân tích về ưu – nhược điểm và ứng dụng thực tế.
Việc lựa chọn loại mái che phù hợp không chỉ phụ thuộc vào thẩm mỹ, mà còn cần cân nhắc độ bền, khả năng che chắn, ngân sách và mục đích sử dụng. Tùy theo vị trí và không gian, bạn có thể chọn mái cố định hoặc mái di động, vật liệu truyền thống hay hiện đại.
Công ty TNHH TMDV Công nghệ Trực tuyến VINA
Điện thoại: 0917740309 Giờ làm việc: 08:00 – 17:00 (Từ thứ 2 đến Chủ Nhật)
Email: maichevietnhat@gmail.com Website: https://maichevietnhat.com

1. Mái che bạt căng (mái vải kéo căng)
Đặc điểm:
- Chất liệu: bạt PVC, PVDF hoặc PTFE.
- Thiết kế uốn cong, mềm mại, hiện đại.
Ưu điểm:
- Tạo hình linh hoạt, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
- Chống tia UV, chịu mưa tốt, độ bền cao.
- Tính thẩm mỹ cao, dễ kết hợp ánh sáng.

Ứng dụng:
- Sân trường, khu vui chơi, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, nhà ống hiện đại.
2. Mái che kính cường lực
Đặc điểm:
- Làm từ kính cường lực trong suốt dày 8–12mm.
- Khung thường làm bằng inox, nhôm hoặc sắt sơn tĩnh điện.
Ưu điểm:
- Sang trọng, hiện đại, lấy sáng tốt.
- Không che khuất tầm nhìn.
- Bền, chống va đập mạnh.

Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn các loại mái thông thường.
- Cần vệ sinh thường xuyên để giữ độ trong suốt.
Ứng dụng:
- Mái sảnh, mái hiên trước nhà phố, quán cà phê cao cấp, khách sạn.
3. Mái che tôn (tôn lạnh, tôn cách nhiệt)
Đặc điểm:
- Chất liệu tôn mạ kẽm, tôn PU cách nhiệt hoặc tôn lạnh 3 lớp.
- Khung sắt hộp hoặc thép mạ kẽm.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ thi công.
- Chống nóng, chống ồn (với loại cách nhiệt).
- Độ bền cao.

Nhược điểm:
- Thiết kế đơn giản, ít tính thẩm mỹ.
- Tạo tiếng ồn khi mưa (trừ loại cách âm).
Ứng dụng:
- Nhà xưởng, nhà để xe, sân thượng, nhà ở dân dụng.
4. Mái che nhựa polycarbonate
Đặc điểm:
- Tấm polycarbonate rỗng ruột hoặc đặc ruột.
- Trong suốt như kính, nhẹ và bền.
Ưu điểm:
- Lấy sáng tốt, chịu lực cao.
- Không vỡ như kính, nhẹ hơn.
- Đa dạng màu sắc, độ dày.

Nhược điểm:
- Có thể bị ố màu sau vài năm sử dụng ngoài trời.
- Khả năng cách nhiệt không cao bằng tôn lạnh.
Ứng dụng:
- Mái hiên nhà phố, sân thượng, hồ bơi, hành lang, nhà để xe.
5. Mái che bằng gỗ hoặc lam gỗ (gỗ tự nhiên hoặc composite)
Đặc điểm:
- Dạng lam che nắng hoặc mái ngói gỗ.
- Có thể kết hợp kính hoặc tôn phía trên.
Ưu điểm:
- Mang vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng.
- Thoáng mát, phong cách Nhật hoặc Indochine.

Nhược điểm:
- Gỗ tự nhiên cần xử lý chống mối mọt.
- Giá thành cao nếu dùng gỗ thật.
Ứng dụng:
- Biệt thự sân vườn, resort, quán cà phê, sân vườn phong cách Zen.
6. Mái che di động (cuốn – xếp – kéo)
Đặc điểm:
- Có thể xếp gọn hoặc cuốn lại khi không dùng.
- Thường làm từ bạt hoặc vải dù, khung sắt nhẹ.
Ưu điểm:
- Linh hoạt, tiện dụng, dễ tháo lắp.
- Giá thành rẻ, phù hợp diện tích nhỏ.
- Che nắng theo thời điểm.
Nhược điểm:
- Không bền bằng mái cố định.
- Không chịu được mưa lớn, gió mạnh.
Ứng dụng:
- Quán cà phê vỉa hè, nhà phố, ki-ốt, sân phơi.

7. Mái che mái vòm (vòm cố định)
Đặc điểm:
- Thiết kế cong hình vòm, thường kết hợp kính, poly hoặc tôn cong.
Ưu điểm:
- Che chắn tốt, kiểu dáng mềm mại, hút mắt.
- Chịu lực và thoát nước tốt.
Nhược điểm:
- Thi công phức tạp hơn mái phẳng.
- Chi phí tùy vật liệu sử dụng.
Ứng dụng:
- Cổng nhà, mái hiên khách sạn, sảnh công ty.

Kết luận
Việc lựa chọn loại mái che phù hợp không chỉ phụ thuộc vào thẩm mỹ, mà còn cần cân nhắc độ bền, khả năng che chắn, ngân sách và mục đích sử dụng. Tùy theo vị trí và không gian, bạn có thể chọn mái cố định hoặc mái di động, vật liệu truyền thống hay hiện đại.
Công ty TNHH TMDV Công nghệ Trực tuyến VINA
Điện thoại: 0917740309 Giờ làm việc: 08:00 – 17:00 (Từ thứ 2 đến Chủ Nhật)
Email: maichevietnhat@gmail.com Website: https://maichevietnhat.com