Báo giá thép ống đen Hòa Phát

Báo giá thép ống đen tại Công ty Thép Trí Việt hiện đang là công ty cung cấp nguồn vật tư chất lượng, giá hợp lý đến với mọi công trình. Chúng tôi nhập nguồn hàng từ các hãng sản xuất nổi tiếng như: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Việt Mỹ,…

Báo giá thép ống đen Hòa Phát

TÊN SẢN PHẨM ĐỘ DÀI(M) TRỌNG LƯỢNG(KG) GIÁ CHƯA VAT(Đ / KG) TỔNG GIÁ CHƯA VAT GIÁ CÓ VAT(Đ / KG) TỔNG GIÁ CÓ VAT

Giá thép ống đen Hòa Phát

Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 12,682 21,940 13,950 24,134

Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 13,182 24,914 14,500 27,405

Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 12,682 25,871 13,950 28,458

Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 12,682 27,900 13,950 30,690

Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620

Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 12,682 33,100 13,950 36,410

Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 12,682 38,045 13,950 41,850

Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 12,045 38,545 13,250 42,400

Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 12,045 45,291 13,250 49,820

Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 12,682 37,919 13,950 41,711

Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 12,682 41,470 13,950 45,617

Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 12,682 45,020 13,950 49,523

Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 12,682 51,995 13,950 57,195

Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 12,045 52,639 13,250 57,903

Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 12,045 62,275 13,250 68,503

Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 11,818 67,127 13,000 73,840

Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 11,818 75,991 13,000 83,590

Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 11,818 81,782 13,000 89,960

Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 12,682 48,191 13,950 53,010

Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 12,682 52,756 13,950 58,032

Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 12,682 57,322 13,950 63,054

Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 12,682 66,326 13,950 72,959

Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 12,045 67,214 13,250 73,935

Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 12,045 79,741 13,250 87,715

Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 11,818 86,155 13,000 94,770

Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 11,818 97,973 13,000 107,770

Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 11,818 105,536 13,000 116,090

Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 12,682 61,000 13,950 67,100

Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 12,682 66,833 13,950 73,517

Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 12,682 72,794 13,950 80,073

Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 12,682 84,334 13,950 92,768

Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 12,045 85,523 13,250 94,075

Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 12,045 101,664 13,250 111,830

Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 11,818 110,145 13,000 121,160

Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 11,818 125,509 13,000 138,060

Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 11,818 135,555 13,000 149,110

Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 11,818 150,327 13,000 165,360

Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 11,818 160,018 13,000 176,020

Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 11,818 169,591 13,000 186,550

Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 12,682 69,623 13,950 76,586

Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 12,682 76,345 13,950 83,979

Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 12,682 83,066 13,950 91,373

Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 12,682 96,382 13,950 106,020

Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 12,045 97,809 13,250 107,590

Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 12,045 116,480 13,250 128,128

Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 11,818 126,218 13,000 138,840

Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 11,818 143,945 13,000 158,340

Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 11,818 155,645 13,000 171,210

Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 11,818 172,900 13,000 190,190

Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 11,818 184,127 13,000 202,540

Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 11,818 195,355 13,000 214,890

Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 12,682 84,841 13,950 93,326

Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 12,682 92,324 13,950 101,556

Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 12,682 107,161 13,950 117,878

Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 12,045 108,770 13,250 119,648

Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 12,045 129,609 13,250 142,570

Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 11,818 140,636 13,000 154,700

Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 11,818 160,491 13,000 176,540

Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 11,818 173,609 13,000 190,970

Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 11,818 192,873 13,000 212,160

Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 11,818 205,636 13,000 226,200

Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 11,818 218,282 13,000 240,110

Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 12,682 105,640 13,950 116,204

Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 12,682 122,633 13,950 134,897

Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 12,045 124,550 13,250 137,005

Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 12,045 148,520 13,250 163,373

Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 11,818 161,200 13,000 177,320

Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 11,818 184,245 13,000 202,670

Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 11,818 199,373 13,000 219,310

Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 11,818 221,827 13,000 244,010

Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 11,818 236,600 13,000 260,260

Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 11,818 251,255 13,000 276,380

Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 12,682 153,704 13,950 169,074

Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 12,045 156,109 13,250 171,720

Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 12,045 186,343 13,250 204,978

Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 11,818 202,445 13,000 222,690

Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 11,818 231,636 13,000 254,800

Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 11,818 250,900 13,000 275,990

Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 11,818 279,618 13,000 307,580

Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 11,818 298,527 13,000 328,380

Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 11,818 317,318 13,000 349,050

Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148 13,250 217,963

Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 12,045 598,177 13,250 657,995

Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 11,818 257,400 13,000 283,140

Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 11,818 294,864 13,000 324,350

Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 11,818 319,564 13,000 351,520

Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 11,818 356,436 13,000 392,080

Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 11,818 380,900 13,000 418,990

Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 11,818 405,127 13,000 445,640

Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116 13,250 255,328

Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 12,045 277,527 13,250 305,280

Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 11,818 301,836 13,000 332,020

Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 11,818 345,918 13,000 380,510

Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 11,818 375,109 13,000 412,620

Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 11,818 418,600 13,000 460,460

Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 11,818 447,555 13,000 492,310

Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 11,818 476,273 13,000 523,900

Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 12,045 340,766 13,250 374,843

Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 11,818 370,736 13,000 407,810

Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 11,818 425,100 13,000 467,610

Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 11,818 461,264 13,000 507,390

Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 13,000 596,180

Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 11,818 550,845 13,000 605,930

Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 11,818 586,418 13,000 645,060

Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 12,045 358,352 13,250 394,188

Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 11,818 390,000 13,000 429,000

Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 11,818 447,200 13,000 491,920

Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 11,818 485,255 13,000 533,780

Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 11,818 541,982 13,000 596,180

Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 11,818 579,682 13,000 637,650

Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 11,818 617,264 13,000 678,990

Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 12,045 400,993 13,250 441,093

Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 11,818 436,445 13,000 480,090

Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 11,818 500,736 13,000 550,810

Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 11,818 543,400 13,000 597,740

Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 11,818 642,555 13,000 706,810

Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 11,818 649,527 13,000 714,480

Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 11,818 691,600 13,000 760,760

Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 11,818 765,936 13,000 842,530

>>>>>Tham khảo: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Kết luận


Thép Trí Việt cam kết giao hàng đúng số lượng, khối lượng, đúng chủng loại, đúng thời gian, đúng tiến độ đảm bảo công trình của các bạn được hoàn thiện đúng yêu cầu. Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, chế độ bảo hành cao nhất với giá cả cạnh tranh nhất trên toàn thị trường.

Để biết thêm thông tin chi tiết và giải đáp thắc mắc kịp thời, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chung tôi qua địa chỉ sau:

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Văn phòng:
43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email:
theptriviet@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
 
Top