Bảng báo giá thép ống đen mới nhất hiện nay

Trong bối cảnh ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất ngày càng phát triển, việc nắm bắt thông tin về giá cả là quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược. Bảng báo giá thép ống đen mới nhất không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là nguồn thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà thầu định hình chiến lược và kế hoạch kinh doanh của mình.

Bảng báo giá thép ống đen mới nhất​

Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Giá sắt ống đen (đồng/cây)
D12.71221.700
1.1223.700
1.2225.600
D15.91227.600
1.1230.200
1.2332.700
1.4337.600
1.5340.100
1.8447.200
D21.21337.500
1.1341.000
1.2444.500
1.4451.400
1.5454.800
1.8564.800
2671.200
2.3680.600
2.5786.800
D26.651447.700
1.1452.200
1.2556.700
1.4565.600
1.5670.000
1.8783.000
2791.400
2.38104.000
2.59112.000
D33.51560.300
1.1566.100
1.2672.000
1.4783.400
1.5789.000
1.88105.800
29116.900
2.311133.200
2.511143.800
2.813159.500
314169.800
3.214179.900
D38.11568.800
1.1675.500
1.2782.100
1.4895.300
1.58101.800
1.810121.300
211133.900
2.312152.700
2.513165.200
2.815183.500
316195.400
3.217207.300
D42.21.1783.900
1.2791.300
1.48106.000
1.59113.200
1.811134.900
212149.200
2.314170.300
2.515184.200
2.816204.700
317218.200
3.218231.600
D48.11.28104.500
1.410121.300
1.510129.700
1.812154.600
214171.000
2.316195.500
2.517211.500
2.819235.400
320251.100
3.221266.600
D59.91.412152.000
1.513162.500
1.815194.000
217214.800
2.320245.800
2.521266.200
2.824296.700
325316.800
3.227336.700
D75.61.516206.300
1.820246.500
222273.100
2.325312.900
2.527339.100
2.830378.200
332404.200
3.234,28429.900
D88.31.519,27241.600
1.823,04288.900
225,54320.300
2.329,27367.000
2.531,74398.000
2.835,42444.200
337,87474.900
3.240,3505.400
D108.01.828,29354.800
231,37393.400
2.335,97451.100
2.539,03489.400
2.843,59546.600
346,61584.500
3.249,62622.200
D113.51.829,75373.100
233413.800
2.337,84474.500
2.541,06514.900
2.845,86575.100
349,05615.100
3.252,23655.000
D126.81.833,29417.500
236,93463.100
2.342,37531.300
2.545,98576.600
2.851,37644.200
354,96689.200
3.258,52733.800
D113.53.252,23655.000
>>>>Xem thêm: giá thép ống hoa sen

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình V và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: theptriviet@gmail.com
 
Top