Tư Vấn Luật Long Phan PMT
Member
Khi xác định giá trị di sản thừa kế trong trường hợp di sản là khoản tiền bồi thường đất do Nhà nước chi trả khi thu hồi đất, việc làm rõ các khoản tiền bồi thường và hỗ trợ phát sinh là hết sức quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo tính chính xác trong việc phân chia di sản mà còn giúp xác định quyền lợi hợp pháp của người thừa kế một cách đầy đủ, minh bạch.
Tiền bồi thường do Nhà nước chi trả khi thu hồi đất
Phần lớn giá trị di sản thừa kế trong trường hợp này chính là khoản tiền bồi thường mà Nhà nước phải trả cho người sử dụng đất khi thu hồi đất. Giá trị khoản tiền này thường bao gồm:
Ngoài tiền bồi thường, người sử dụng đất còn được hưởng các khoản hỗ trợ khác nhằm giúp họ ổn định cuộc sống, sản xuất, cũng như thích nghi với sự thay đổi do việc thu hồi đất mang lại. Cụ thể, theo Điều 108 Luật Đất đai 2024, các khoản hỗ trợ gồm:
Tiền bồi thường do Nhà nước chi trả khi thu hồi đất
Phần lớn giá trị di sản thừa kế trong trường hợp này chính là khoản tiền bồi thường mà Nhà nước phải trả cho người sử dụng đất khi thu hồi đất. Giá trị khoản tiền này thường bao gồm:
- Giá trị tiền bồi thường đất: Đây là khoản tiền mà Nhà nước chi trả dựa trên giá trị cụ thể của đất bị thu hồi. Theo quy định, giá đất cụ thể được UBND tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương quyết định tùy theo từng trường hợp cụ thể, không hoàn toàn dựa trên bảng giá đất chung. Việc tính toán giá trị này thường được thực hiện theo công thức có áp dụng hệ số điều chỉnh giá đất (còn gọi là hệ số K), nhằm phản ánh đúng giá trị thực tế của khu đất tại thời điểm thu hồi.
- Khoản bồi thường về tài sản gắn liền trên đất: Bao gồm các khoản bồi thường cho nhà cửa, công trình xây dựng, vật kiến trúc có liên quan gắn liền với mảnh đất bị thu hồi. Đây là những tài sản vật chất có giá trị và cần được đền bù tương xứng theo quy định.
- Bồi thường thiệt hại liên quan đến cây trồng và vật nuôi: Khi đất bị thu hồi, người sử dụng đất có thể bị thiệt hại về cây trồng lâu năm, vụ mùa hoặc vật nuôi đang nuôi dưỡng. Các khoản bồi thường này cũng được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo người bị thu hồi đất được đền bù công bằng.
- Chi phí di chuyển tài sản: Trong trường hợp người sử dụng đất phải di chuyển tài sản gắn liền trên đất do bị thu hồi, Nhà nước sẽ bồi thường thêm các chi phí hợp lý phát sinh liên quan đến việc di dời này.
Ngoài tiền bồi thường, người sử dụng đất còn được hưởng các khoản hỗ trợ khác nhằm giúp họ ổn định cuộc sống, sản xuất, cũng như thích nghi với sự thay đổi do việc thu hồi đất mang lại. Cụ thể, theo Điều 108 Luật Đất đai 2024, các khoản hỗ trợ gồm:
- Hỗ trợ ổn định đời sống và sản xuất: Đây là khoản hỗ trợ nhằm giúp người dân ổn định cuộc sống và hoạt động sản xuất kinh doanh sau khi mất đất. Mục đích là giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc mất đất và tạo điều kiện để họ có thể tái thiết cuộc sống mới.
- Hỗ trợ di dời vật nuôi: Khi đất bị thu hồi, vật nuôi của người sử dụng đất cần được di dời một cách hợp lý. Nhà nước hỗ trợ chi phí hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện việc này.
- Đào tạo, chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm: Để giúp người bị thu hồi đất có khả năng thích nghi và phát triển kinh tế trong môi trường mới, Nhà nước hỗ trợ các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ chuyển đổi công việc và tìm kiếm việc làm phù hợp.
- Hỗ trợ tái định cư: Trường hợp người dân bị thu hồi đất ở và buộc phải di chuyển đến nơi ở mới, nếu tiền bồi thường không đủ để mua một suất tái định cư tối thiểu theo quy định, Nhà nước sẽ hỗ trợ thêm nhằm đảm bảo quyền lợi cho người dân trong việc tái định cư.
- Hỗ trợ tháo dỡ, phá dỡ, di dời tài sản: Đối với các công trình xây dựng có giấy phép nhưng giấy phép đã hết hạn vào thời điểm thu hồi đất, Nhà nước có trách nhiệm hỗ trợ việc tháo dỡ, di chuyển tài sản gắn liền với đất này.