VIDEO
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser .
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp
Bỏ túi 40 từ vựng tiếng Nhật chuyên lĩnh vực Công nghiệp - 1 trong các ngành kinh tế trung tâm của mỗi quốc gia. Học từ vị tiếng Nhật theo chủ đề cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei ! từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp
STT Hán tự Phiên âm Nghĩa 1 産業 (さんぎょう) Công nghiệp 2 発展 (はってん) Phát triền 3 国内の産業 (こくないのさんぎょう) lĩnh vực công nghiệp trong nước 4 工業化 (こうぎょうか) Công nghiệp hóa 5 生産 (せいさん) cung ứng 6 大量生産 (たいりょうせいさん) sản xuất hàng loạt 7 消費 (しょうひ) dùng 8 開発 (かいはつ) Khai thác và tăng trưởng 9 管理 (かんり) điều hành 10 建設 (けんせつ) xây dựng 11 建築 (けんちく) Kiến trúc 12 石油 (せきゆ) dầu lửa 13 石炭 (せきたん) Than đá 14 燃料 (ねんりょう) Nhiên liệu 15 電力 (でんりょく) Điện năng
nguồn:
https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-cong-nghiep-n1212.htm