Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3

Các bạn ôn thi N3 tới đâu rồi? Chỉ còn hơn một tháng nữa là chúng ta sẽ bước vào kỳ thi JLPT, bữa nay, Cả nhà hãy cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng trong khoảng Tổng hợp các từ vị đã thi trong JLPT N3 nhé!​

tổng hợp từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3, từ vựng jlpt n3

từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 Năm 2012

  1. 流(なが)れ: cái chảy, công đoạn, tiến trình
  2. 急(いそ)ぎ: nguy cấp, vội vàng
  3. 動(うご)き: di chuyển, hoạt động
  4. ストップ: ngừng lại
  5. セット: thiết lập
  6. スタート: sự khởi đầu, phát động
  7. 意志(いし): ý chí
  8. 期待(きたい): kì vẳng
  9. 努力(どりょく): cố gắng
  10. 付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hò hẹn
  11. 待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hứa hẹn trước
  12. 別(わか)れる: chia tay, phân chia
  13. 立(た)つ: đứng
  14. 起(お)きる: thức dậy
  15. 始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu
nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-tu-vung-da-thi-trong-ky-thi-jlpt-n3-n1280.htm
 
Top