DatVietmedical
Member
Máy huyết học Celltac G là thiết bị xét nghiệm tự động hiện đại, được phát triển bởi Nihon Kohden - thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị y tế. Thiết bị mang đến hiệu suất phân tích máu toàn diện, độ chính xác cao nhờ tích hợp công nghệ tiên tiến như DynaHelix Flow và Dynascatter Laser. Máy xét nghiệm huyết học Celltac G phù hợp với nhu cầu của các phòng xét nghiệm. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về nguyên lý và 5 ưu điểm của sản phẩm trong bài viết sau.
Giới thiệu về máy huyết học Celltac G
Máy huyết học Celltac G (MEK-9100) là thiết bị phân tích huyết học tự động thế hệ mới do hãng Nihon Kohden (Nhật Bản) phát triển, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong xét nghiệm lâm sàng. Đây là dòng máy sử dụng hai công nghệ tiên tiến DynaHelix Flow và Dynascatter Laser, giúp phân tích tế bào máu với độ chính xác và độ lặp lại vượt trội.
Công nghệ DynaHelix Flow điều chỉnh dòng tế bào máu thông qua dòng sheath thủy động học, đảm bảo tế bào đi qua khe đếm một cách chính xác, từ đó hạn chế tối đa hiện tượng đếm nhầm. Song song, công nghệ Dynascatter Laser sử dụng cảm biến thu nhận ánh sáng tán xạ để phân tích kích thước, cấu trúc và tính chất nhân của bạch cầu, từ đó xây dựng biểu đồ ba chiều phục vụ đánh giá lâm sàng toàn diện.
Máy xét nghiệm huyết học Celltac G có thể đo được 33 thông số huyết học trong vòng 40 giây với thể tích máu đầu vào chỉ 40 microlit. Thiết bị hỗ trợ phát hiện sớm các tình trạng thiếu máu vi thể như thiếu máu thiếu sắt hoặc beta-thalassemia thông qua các chỉ số RDWI và Mentzer Index. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp thông tin chuyên sâu về tiểu cầu nhờ các chỉ số P-LCR và P-LCC. Tất cả những cải tiến này mang đến độ tin cậy cao cho bác sĩ khi đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị.
Nguyên lý hoạt động của máy huyết học Celltac G
Máy huyết học Celltac G hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa phân tích trở kháng và phân tích ánh sáng tán xạ bằng laser để định lượng và phân biệt các loại tế bào máu. Trước khi đi vào phân tích, mẫu máu sẽ được xử lý thông qua dòng sheath, tạo ra dòng tế bào ổn định theo nguyên lý thủy động học. Đây chính là nền tảng của công nghệ DynaHelix Flow – công nghệ giúp điều chỉnh hướng dòng WBC, RBC và PLT trước khi đi qua khe đếm. Cách tiếp cận này làm giảm thiểu hiện tượng đếm trùng hoặc sai số do tế bào chồng lên nhau, từ đó cải thiện đáng kể độ chính xác trong phân tích.
Đối với phân tích bạch cầu, máy sử dụng công nghệ Dynascatter Laser với hệ thống cảm biến ánh sáng tán xạ đa góc. Cảm biến ghi nhận thông tin từ ba góc khác nhau: góc nhỏ phía trước (FSS) cho dữ liệu về kích thước tế bào, góc lớn phía trước (FLS) cho thông tin về độ phức tạp nội bào, và góc tán xạ đơn (SDS) cung cấp dữ liệu về tính chất nhân tế bào và mức độ cầu hóa. Những thông tin này sau đó được xử lý bằng thuật toán chuyên dụng để tạo ra biểu đồ ba chiều, giúp bác sĩ có cái nhìn trực quan và toàn diện về các loại bạch cầu.
Sự phối hợp giữa hai công nghệ trên giúp tăng độ tin cậy, cải thiện độ lặp lại và giảm thời gian xử lý mẫu trong thực tế lâm sàng. Máy cho phép phân tích nhanh chóng, chính xác và phù hợp với mọi nhu cầu của phòng xét nghiệm hiện đại.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/may-huye...ot-5-uu-diem-noi-bat-cua-thiet-bi-nid612.html
Giới thiệu về máy huyết học Celltac G
Máy huyết học Celltac G (MEK-9100) là thiết bị phân tích huyết học tự động thế hệ mới do hãng Nihon Kohden (Nhật Bản) phát triển, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong xét nghiệm lâm sàng. Đây là dòng máy sử dụng hai công nghệ tiên tiến DynaHelix Flow và Dynascatter Laser, giúp phân tích tế bào máu với độ chính xác và độ lặp lại vượt trội.

Công nghệ DynaHelix Flow điều chỉnh dòng tế bào máu thông qua dòng sheath thủy động học, đảm bảo tế bào đi qua khe đếm một cách chính xác, từ đó hạn chế tối đa hiện tượng đếm nhầm. Song song, công nghệ Dynascatter Laser sử dụng cảm biến thu nhận ánh sáng tán xạ để phân tích kích thước, cấu trúc và tính chất nhân của bạch cầu, từ đó xây dựng biểu đồ ba chiều phục vụ đánh giá lâm sàng toàn diện.
Máy xét nghiệm huyết học Celltac G có thể đo được 33 thông số huyết học trong vòng 40 giây với thể tích máu đầu vào chỉ 40 microlit. Thiết bị hỗ trợ phát hiện sớm các tình trạng thiếu máu vi thể như thiếu máu thiếu sắt hoặc beta-thalassemia thông qua các chỉ số RDWI và Mentzer Index. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp thông tin chuyên sâu về tiểu cầu nhờ các chỉ số P-LCR và P-LCC. Tất cả những cải tiến này mang đến độ tin cậy cao cho bác sĩ khi đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị.
Nguyên lý hoạt động của máy huyết học Celltac G
Máy huyết học Celltac G hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa phân tích trở kháng và phân tích ánh sáng tán xạ bằng laser để định lượng và phân biệt các loại tế bào máu. Trước khi đi vào phân tích, mẫu máu sẽ được xử lý thông qua dòng sheath, tạo ra dòng tế bào ổn định theo nguyên lý thủy động học. Đây chính là nền tảng của công nghệ DynaHelix Flow – công nghệ giúp điều chỉnh hướng dòng WBC, RBC và PLT trước khi đi qua khe đếm. Cách tiếp cận này làm giảm thiểu hiện tượng đếm trùng hoặc sai số do tế bào chồng lên nhau, từ đó cải thiện đáng kể độ chính xác trong phân tích.
Đối với phân tích bạch cầu, máy sử dụng công nghệ Dynascatter Laser với hệ thống cảm biến ánh sáng tán xạ đa góc. Cảm biến ghi nhận thông tin từ ba góc khác nhau: góc nhỏ phía trước (FSS) cho dữ liệu về kích thước tế bào, góc lớn phía trước (FLS) cho thông tin về độ phức tạp nội bào, và góc tán xạ đơn (SDS) cung cấp dữ liệu về tính chất nhân tế bào và mức độ cầu hóa. Những thông tin này sau đó được xử lý bằng thuật toán chuyên dụng để tạo ra biểu đồ ba chiều, giúp bác sĩ có cái nhìn trực quan và toàn diện về các loại bạch cầu.
Sự phối hợp giữa hai công nghệ trên giúp tăng độ tin cậy, cải thiện độ lặp lại và giảm thời gian xử lý mẫu trong thực tế lâm sàng. Máy cho phép phân tích nhanh chóng, chính xác và phù hợp với mọi nhu cầu của phòng xét nghiệm hiện đại.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/may-huye...ot-5-uu-diem-noi-bat-cua-thiet-bi-nid612.html