hiennguyen123
Member
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei "Miêu tả tiếng kêu của các mẫu động vật bằng tiếng Nhật" nhé! Có thể bạn chưa biết thay vì kêu "meo meo" như trong tiếng Việt, tiếng kêu của mèo trong tiếng Nhật được thể hiện là "nyan nyan" ấy. Còn các chiếc động vật khác thì sao nhỉ?

bộc lộ tiếng kêu của những dòng động vật bằng tiếng Nhật
Động vật | Tiếng kêu | Romaji |
rán 羊 | メェ | me- |
Ngựa 馬 | ヒヒーン | hibiin |
Ếch 蛙 | ケロケロ ゲロゲロ | Kero kero Gero gero |
tình nhân câu 鳩 | ポッポー | Poppoo |
Gà mái 雌鶏 | コッコッコ | kokko kokko |
Dê やぎ | メェ | mee |
Quạ カラス | カーカー | gaa gaa |
Lừa ロバ | ヒヒーン | hi biin |
Chim nhỏ 小鳥 | チュンチュン | chun chun |
Gà trống 雄鶏 | コケコッコー | koke kokkoo |
Khỉ サル | キーキー | kii kii |