hiennguyen123
Member
Học tiếng Nhật qua 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán. Từ vựng chuyên ngành thường dài, khó nhớ, mọi người cộng note lại để học nhé. Trung tâm tiếng nhật Kosei giúp bạn học từ vị kế toán tiếng Nhật dưới đây nhé!
Học từ vị tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

STT | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
một | 買掛金 | (かいかけきん) | Tiền tậu chịu,tiền trả góp |
2 | 売掛金 | (うりかけきん) | Tiền bán chịu |
3 | 仕入 | ( しいれ) | Nhập hàng |
4 | 売上 | ( うりあげ ) | Doanh thu bán hàng |
5 | 当座預金 | ( とうざよきん) | Tiền gửi nhà băng sở hữu kỳ hạn |
6 | 普通預金 | (ふつうよきん) | Tiền gửi ngân hàng thường ngày |
7 | 現金 | ( げんきん) | Tiền mặt |
8 | 未収金 | (みしゅうきん) | Tiền phải thu của quý khách |
9 | 前払い金 | (まえばらいき) | Tiền trả trước |
10 | 仮払金 | (かりばらいきん) | Tiền trợ thời ứng |
11 | 立替金 | (たてかえきん) | giá thành ứng trước |
12 | 商品券 | (しょうひんけん) | Phiếu tậu hàng |
13 | 有形固定資産 | (ゆうけいこていしさん) | Tài sản nhất mực hữu hình |
14 | 減価償却 | (へんかしょうきゃく) | Khấu hao |
15 | 収益 | (しゅうえき) | Lợi nhuận, tiền lãi |