GIẤY CHỨNG NHẬN 3C: THỦ TỤC VÀ QUY TRÌNH

UyenNhi

New member
Giấy chứng nhận Bắt buộc (3C), là yêu cầu tuân thủ bắt buộc đối với nhiều sản phẩm điện gia dụng nhập khẩu vào thị trường Trung Quốc
Giấy chứng nhận 3C là gì? Đây là một tiêu chuẩn bắt buộc với nhiều hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào Trung Quốc. Quy trình và thủ tục xin giấy chứng nhận 3C được thực hiện như thế nào? Để hiểu rõ hơn về giấy chứng nhận 3C, hãy cùng Viet Aviation tìm hiểu dưới bài viết dưới đây.
I.GIẤY CHỨNG NHẬN 3C LÀ GÌ?
1.Giấy chứng nhận 3C
CCC hay 3C là từ viết tắt của China Compulsory Certification, nghĩa là chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc.
Là hệ thống chứng nhận an toàn sản phẩm, đánh giá sự phù hợp được chính phủ Trung Quốc đưa ra. Nhằm bảo đảm an ninh quốc gia, an toàn cho người tiêu dùng Trung Quốc đối với các sản phẩm xuất nhập khẩu.
2. Vai trò của giấy chứng nhận 3C
Do Cục Quản lý Chứng nhận và Công nhận Trung Quốc (CNCA) quản lý. Dấu chứng nhận này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Về an toàn, EMC (tương thích điện từ) và bảo vệ môi trường.
Khi sản phẩm thâm nhập thị trường Trung Quốc, việc tuân thủ an toàn sản phẩm được điều chỉnh. Chứng nhận bắt buộc là một trong những hệ thống đánh giá quan trọng. Giúp đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
Không có dấu 3C thì các lô hàng có thể bị chặn bởi hải quan. Cấm bán lẻ và thương mại điện tử. Và có thể đối mặt với mức phạt lên tới 28.000 đô la.
3. Yêu cầu đối với các mặt hàng
Là yêu cầu bắt buộc với các mặt hàng:
Sản phẩm điện tử và điện được sử dụng tại Trung Quốc
Tất cả các mặt hàng nhập khẩu bao gồm các nền tảng thương mại điện tử
Cả nhà sản xuất, nhà nhập khẩu và nhà phân phối trong và ngoài nước
II.DANH SÁCH NHỮNG MẶT HÀNG CẦN PHẢI CÓ CHỨNG NHẬN 3C
1.Phạm vi chứng nhận 3C
Chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (3C) áp dụng cho cả hàng hóa nhập khẩu và sản phẩm Trung Quốc. Yêu cầu các nhà sản xuất thuộc 132 danh mục sản phẩm phải có chứng nhận 3C trước khi xuất khẩu.
Các mặt hàng sau khi nhập khẩu vào Trung Quốc đều phải có có chứng nhận 3C. Quá trình chứng nhận 3C được áp dụng cho từng loại hàng hóa cụ thể. Khi muốn xuất khẩu các mặt hàng này vào Trung Quốc, cần đảm bảo đã có chứng nhận 3C cho sản phẩm.
1
CNCA – C01 – 01
2014
Electric Wire and Cable ( Dây điện và cáp điện )
2
CNCA – C02 – 01
2014
Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Access) (Công tắc mạch và thiết bị điện để bảo vệ hoặc kết nối (Phụ kiện điện))
3
CNCA – C03 – 01
2014
Low – Voltage Switchgear assembly ( thiết bị đóng cắt hạ thế)
4
CNCA – C03 – 01
2014
Low Voltage Component (Thành phần điện áp thấp)
5
CNCA – C04 – 01
2014
Low Power Motor ( Động cơ công suất thấp)
6
CNCA – C05 – 01
2014
Electrical Tools (Dụng cụ điện)
7
CNCA – C06 – 01
2014
Electric Welder (Máy hàn điện)
8
CNCA – C07 – 01
2017
Household and Similar Equipment (Thiết bị gia dụng)
9
CNCA – C08 – 01
2014
Audio – Video Equipment ( thiết bị âm thanh – video)
10
CNCA – C09 – 01
2014
Information Technology Equipment (thiết bị công nghệ thông tin)
11
CNCA – C10 – 01
2014
Lighting Appliances (thiết bị chiếu sáng)
12
CNCA – C11 – 01
2014
Automobile (ô tô)
13
CNCA – C11 – 01/A1
2014
AUTOMOBILE (Fire Truck) ( ô tô (xe cứu hỏa))
14
CNCA – C11 – 02
2014
Motorcycle (Xe máy)
15
CNCA – C11 – 03
2014
Motorcycle Engine ( động cơ xe máy)
16
CNCA – C11 – 04
2014
Lap – Belt (dây an toàn)
17
CNCA – C11 – 05
2014
Motor Horn (Còi xe máy)
18
CNCA – C11 – 06
2014
Motor Vehicle Brake Hose (Ống phanh cho xe cơ giới)
19
CNCA – C11 – 07
2014
Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device (thiết bị tín hiệu ánh sáng và đèn chiếu sáng bên ngoài xe cơ giới)
20
CNCA – C11 – 08
2014
Motor Vehicle Indirect Vision Device (thiết bị quan sát của xe cơ giới)
21
CNCA – C11 – 09
2014
Automotive Interior Parts (phụ tùng nội thất ô tô)
22
CNCA – C11 – 10
2014
Car Door Lock and Door Retainer (Khóa cửa ô tô)
23
CNCA – C11 – 11
2014
Car Fuel Tank (bình xăng ô tô)
24
CNCA – C11 – 12
2014
Car Seat and Seat Headrest (Ghế ngồi ô tô và tựa đầu ghế)
25
CNCA – C11 – 13
2014
Automobile Body Reflection Marking (Đèn chiếu hậu ô tô)
26
CNCA – C11 – 14
2014
Automobile Data Recorder (Máy ghi dữ liệu ô tô)
27
CNCA – C12 – 01
2014
Motor Vehicle Tire (Lốp xe cơ giới)
28
CNCA – C13 – 01
2014
Safety Glass (gương chiếu hậu)
29
CNCA – C14 – 01
2014
Agricultural Machinery Products (Sản phẩm máy móc nông nghiệp)
30
CNCA – C16 – 01
2014
Telecommunications Terminal Equipment (thiết bị đầu cuối viễn thông)
31
CNCA – C18 – 01
2014
Fire Alarm Equipment (thiết bị báo cháy)
32
CNCA – C18 – 02
2014
Fire Protection Products (sản phẩm phòng cháy chữa cháy)
33
CNCA – C18 – 03
2014
Fire Extinguishing Equipment (Thiết bị chữa cháy)
34
CNCA – C18 – 04
2014
Fire Protection Products (Sản phẩm phòng cháy chữa cháy)
35
CNCA – C19 – 01
2014
Anti – theft Alarm Products (sản phẩm báo động chống trộm)
36
CNCA – C19 – 02
2014
Security Physical Protection Products (sản phẩm bảo vệ vật lý an ninh)
37
CNCA – C20 – 01
2007
Wireless LAN
 
Top