AivivuBooking
New member
Kabuki là loại hình sân khấu truyền thống của Nhật Bản, ra đời vào thế kỷ 17 và được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Tên gọi Kabuki bắt nguồn từ "kabuku" trong tiếng Nhật, nghĩa là "kỳ lạ" và "phô trương". Được sáng lập bởi Okuni, Kabuki nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ phong cách biểu diễn độc đáo kết hợp ca hát, múa và diễn xuất.
Đặc Điểm Sân Khấu Kabuki
Sân khấu Kabuki có cơ chế phức tạp với nhiều đặc điểm như:- Sàn quay vòng: Thay đổi khung cảnh bằng cách xoay 180 độ.
- Vực sâu: Không gian dưới sân khấu.
- Rũ bỏ: Rèm hạ xuống để che đi hậu cảnh khi chuyển cảnh.
- Ghế hộp: Ghế đắt tiền, giúp khán giả thư giãn và xem kịch.
Cấu Trúc Và Thể Loại Kịch Kabuki
Cấu trúc vở kịch:- Màn đầu: "Jo" giới thiệu nhân vật và câu chuyện.
- Ba màn tiếp theo: "Ha" với tình tiết cao trào.
- Màn cuối: "Kyu" kết thúc có hậu.
- Jidaimono: Sự kiện lịch sử.
- Shosagoto: Kịch múa.
- Sewamono: Kịch hiện thực.
- Shin Kabuki: Kabuki mới, ảnh hưởng bởi sân khấu phương Tây.
- Aragoto: Vai nam tính, mạnh mẽ.
- Onnagata: Vai nữ, do nam diễn viên đóng.
- Oyato: Vai phụ như trẻ em, người già.
Phân Biệt Kabuki Với Noh Và Bunraku
- Kabuki: Kỹ thuật biểu diễn phong phú, trang phục cầu kỳ.
- Noh: Diễn viên đeo mặt nạ, trang phục truyền thống.
- Bunraku: Múa rối, trang phục tỉ mỉ.