You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
| TT | Sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | | | |
| | | | Rộng | Cao | | KT - 1 bộ | SL (bộ) | | | |
| 1 | Cửa 1 cánh KG1.06 | 900 | 2200 | m2 | 1,98 | 1 | 2.660.000 | 5.266.800 | Đơn giá áp dụng cho cửa có chiều dày tường tối đa là 130mm, tường dày hơnn 130mm thì mỗi 10mm dày thêm cộng 10.000đ/m2 cửa | |
| 1,1 | Khóa Huy Hoàng 5810 | | Bộ | | 1 | 700.000 | 700.000 | | | |
| 1,2 | Phào giả mặt sau | | | md | 5,54 | | 80.000 | 443.200 | | |
| Lắp đặt tại hồ chí minh | | | | | 250.000 | 495.000 | | | |
| 1,3 | Bản lề + Chốt âm | | | | | | | - | | |
| ß | Tổng cộng (1 bộ) | 6.905.000 | | | | | | | | |
-
z4131238388759_81ba10d90c5c55a5a0e8d408b1133467.jpg
224.6 KB · Lượt xem: 0
-
z4371424277815_adfb85cd11d277162fa679b96e9c469e.jpg
131.4 KB · Lượt xem: 0
-
z4450162858814_7fd642d1dd5727285d9fe54f043cf005.jpg
120.5 KB · Lượt xem: 0
-
z4691743597378_6a09e22185fec47539a2c549e633e8f2.jpg
218.7 KB · Lượt xem: 0
-
z4691743663464_12cb18adba4325e75881d95be4c1e226.jpg
199.8 KB · Lượt xem: 0
-
z4728151463358_ee5594164ea694cb317533221f235bb6.jpg
780.5 KB · Lượt xem: 0