thaothao22
Member
Tại Trí Việt, chúng tôi tự hào là địa chỉ đáng tin cậy trong việc cung cấp thông tin báo giá xà gồ các loại đa dạng và chất lượng. Với dịch vụ báo giá xà gồ mới nhất, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sự thuận tiện và tin cậy trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá và tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại xà gồ mới nhất trong báo giá dưới đây.
>>>>Xem thêm: giá xà gồ mạ kẽm
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Báo giá xà gồ các loại cập nhật mới nhất tại Trí Việt
Bảng Báo Giá Xà Gồ C đen
Loại xà gồ | Trọng lượng | Giá |
C40x80x15x1.5mm | 2.12 | 27.984 |
C40x80x15x1.6mm | 2.26 | 29.832 |
C40x80x15x1.8mm | 2.54 | 33.581 |
C40x80x15x2.0mm | 2.83 | 37.303 |
C40x80x15x2.3mm | 3.25 | 42.900 |
C40x80x15x2.5mm | 3.54 | 46.728 |
C40x80x15x2.8mm | 3.96 | 52.272 |
C40x80x15x3.0mm | 4.24 | 55.968 |
C100x50x15x1.5mm | 2.59 | 34.188 |
C100x50x15x1.6mm | 2.76 | 36.472 |
C100x50x15x1.8mm | 3.11 | 41.026 |
C100x50x15x2.0mm | 3.45 | 45.593 |
C100x50x15x2.3mm | 3.97 | 52.430 |
C100x50x15x2.5mm | 4.32 | 26.984 |
C100x50x15x2.8mm | 4.84 | 63.822 |
C100x50x15x3.0mm | 5.15 | 68.389 |
C120x50x20x1.5mm | 2.83 | 37.356 |
C120x50x20x1.5mm | 3.02 | 39.864 |
C120x50x20x1.8mm | 3.40 | 44.880 |
C120x50x20x2.0mm | 3.77 | 49.764 |
C120x50x20x2.3mm | 4.34 | 57.288 |
C120x50x20x2.5mm | 4.71 | 62.172 |
C120x50x20x2.8mm | 5.28 | 69.696 |
C120x50x20x3.0mm | 5.65 | 74.580 |
C125x50x20x1.5mm | 3.00 | 39.600 |
C125x50x20x1.6mm | 3.20 | 42.240 |
C125x50x20x1.8mm | 3.60 | 47.520 |
C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 52.800 |
C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 60.720 |
C125x50x20x2.5mm | 5.00 | 66.000 |
C125x50x20x2.8mm | 5.60 | 73.920 |
C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 79.200 |
C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 43.520 |
C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 46.422 |
C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 52.224 |
C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 58.027 |
C150x50x20x2.3mm | 5.06 | 66.731 |
C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 72.534 |
Bảng Báo Giá Xà Gồ Z
Loại xà gồ | Trọng lượng | Giá |
Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 65,250 |
Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 69,600 |
Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 78,300 |
Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 87,000 |
Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 100,050 |
Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 108,750 |
Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 121,800 |
Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 130,500 |
Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 72,500 |
Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 77,333 |
Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 87,000 |
Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 96,667 |
Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 111,167 |
Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 120,833 |
Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 135,333 |
Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 145,000 |
Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 80,000 |
Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 85,333 |
Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 96,000 |
Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 106,667 |
Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 122,667 |
Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 133,333 |
Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 149,333 |
Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 160,000 |
Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 78,750 |
Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 84,000 |
Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 94,500 |
Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 105,000 |
Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 120,750 |
Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 131,250 |
Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 147,000 |
Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 157,500 |
Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 90,000 |
Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 96,000 |
Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 108,000 |
Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 120,000 |
Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 138,000 |
Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 150,000 |
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com