Nếu bạn đang tìm kiếm một bảng so sánh dinh dưỡng các loại hạt, dưới đây là thông tin tổng hợp cơ bản (trên 100g hạt):
| Loại hạt | Năng lượng | Chất béo | Protein | Chất xơ |
| Hạnh nhân | 579 kcal | 49g | 21g | 12g |
| Óc chó | 654 kcal | 65g | 15g | 7g |
| Hạt điều | 553 kcal | 44g | 18g | 3g |
| Macca | 718 kcal | 76g | 8g | 9g |