Bảng so sánh dinh dưỡng các loại hạt phổ biến hiện nay

kimthao

New member
AD_4nXdimDff7w7ANj_gil7sbuGEnvPHk_dDQ3UpqDz67Aanx_6-X7ks-2IxIyEnI6qqwwE9ZaW7_YKMYZjJQSiCO0Bj03ZHwS9IxnNtZGHmRwI16jX2hM_NqoghvQfkrurz-SaMetUG8A


Nếu bạn đang tìm kiếm một bảng so sánh dinh dưỡng các loại hạt, dưới đây là thông tin tổng hợp cơ bản (trên 100g hạt):

Loại hạtNăng lượngChất béoProteinChất xơ
Hạnh nhân579 kcal49g21g12g
Óc chó654 kcal65g15g7g
Hạt điều553 kcal44g18g3g
Macca718 kcal76g8g9g
Tùy vào mục tiêu dinh dưỡng (giảm cân, tăng cơ, ăn chay...) mà bạn chọn loại hạt phù hợp. Đa dạng hóa là chìa khóa giúp tối ưu hóa sức khỏe!
 
Top