hiennguyen123
Member
Hoàn thiện bộ tổng hợp 77 động trong khoảng tiếng Nhật lực lượng hai thường gặp trong bài thi JLPT. Mọi người cùng note lại để ôn thi năng lực tiếng Nhật thật hiệu quả cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé.

Động từ tiếng Nhật lực lượng hai thường gặp trong bài thi JLPT
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 起きる | おきる | Thức dậy |
2 | 食べる | たべる | Ẳn |
3 | 寝る | ねる | Ngủ |
4 | 借りる | かりる | Mượn / Vay |
5 | あげる | あげる | Biếu / Tặng |
6 | くれる | くれる | Cho |
7 | 捨てる | すてる | Vứt / Bỏ |
8 | 開ける | あける | Mở |
9 | 入れる | いれる | Cho vào |
10 | 覚える | おぼえる | Nhớ / Thuộc |
11 | 掛ける | かける | Treo / Mắc |
12 | 曲げる | まげる | Uốn cong |
13 | 教える | おしえる | Dạy / Chỉ bảo |
14 | 点ける | つける | Bật / Mở |
15 | 着る | きる | Mặc |