Cơ chế hoạt động của Aclasta (Zoledronic Acid)

Thuốc loãng xương Aclasta 5mg (tên generic là zoledronic acid) là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonate, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa loãng xương. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tế bào hủy xương (osteoclasts), từ đó làm giảm sự phân giải xương và giúp duy trì hoặc tăng cường mật độ xương. Dưới đây là cơ chế chi tiết của Aclasta trong điều trị loãng xương:
aclasta-min-213x278.jpg

Cơ chế hoạt động của Aclasta (Zoledronic Acid)​

  1. Ức chế hoạt động của tế bào hủy xương:
    • Tế bào hủy xương (osteoclasts) là loại tế bào chịu trách nhiệm phân giải và hấp thụ mô xương. Aclasta ức chế hoạt động của các tế bào này, làm giảm quá trình tiêu xương.
    • Zoledronic acid liên kết mạnh mẽ với hydroxyapatite trong xương, một thành phần chính của khoáng chất xương, và ngăn chặn sự gắn kết của các tế bào hủy xương lên bề mặt xương.
  2. Giảm tốc độ chuyển hóa xương:
    • Aclasta làm giảm tốc độ chuyển hóa xương bằng cách giảm hoạt động của tế bào hủy xương, từ đó giúp duy trì cân bằng giữa quá trình tạo xương và phân giải xương.
    • Quá trình chuyển hóa xương chậm lại, giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
  3. Tăng cường sức mạnh và chất lượng xương:
    • Bằng cách ức chế quá trình phân giải xương, Aclasta giúp duy trì cấu trúc xương và cải thiện độ cứng của xương.
    • Kết quả là xương trở nên mạnh mẽ hơn và ít có nguy cơ gãy hơn, đặc biệt là ở những vùng xương dễ bị tổn thương như cột sống và hông.

Hiệu quả lâm sàng​

Aclasta đã được chứng minh là hiệu quả trong việc:

  • Tăng mật độ khoáng xương (BMD): Tăng BMD ở cột sống, hông và các vị trí khác.
  • Giảm nguy cơ gãy xương: Đặc biệt là gãy xương cột sống và hông, hai loại gãy xương thường gặp nhất ở bệnh nhân loãng xương.
  • Duy trì sức khỏe xương: Duy trì mật độ xương ở mức ổn định hoặc tăng lên, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bị loãng xương.

Sử dụng và liều lượng​

  • Aclasta thường được dùng dưới dạng truyền tĩnh mạch (IV) mỗi năm một lần. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ​

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Aclasta bao gồm:

  • Phản ứng sau khi truyền: Đau đầu, sốt, đau cơ, đau khớp.
  • Hạ canxi máu: Giảm nồng độ canxi trong máu, do đó thường yêu cầu bổ sung canxi và vitamin D.
  • Vấn đề về thận: Cần kiểm tra chức năng thận trước khi sử dụng thuốc, vì zoledronic acid có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Hoại tử xương hàm: Một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, cần được giám sát cẩn thận.

Kết luận​

Aclasta là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh loãng xương, đặc biệt trong việc giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện mật độ xương. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng Aclasta, hãy thảo luận chi tiết với bác sĩ của bạn để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro của thuốc trong tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
 

thuoctrogia

Member
Điều trị loãng xương bằng cách kết hợp giữa phương pháp không dùng thuốc và dùng thuốc

Phương pháp không sử dụng thuốc
Chế độ ăn uống: Người bệnh nên bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi theo nhu cầu của cơ thể và tránh uống rượu bia, hút thuốc lá. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm soát tốt cân nặng, tránh tình trạng thừa cân hoặc thiếu cân.
Chế độ sinh hoạt: Bạn nên vận động cơ thể thường xuyên để tăng sự dẻo dai cho cơ bắp. Ngoài ra, người bệnh cần cẩn trọng trong sinh hoạt để phòng tránh té ngã.
Có thể sử dụng những dụng cụ, nẹp chỉnh hình giảm sự tỳ đè lên cột sống, đầu xương, xương vùng hông.
Phương pháp dùng thuốc
Khi điều trị loãng xương, người bệnh cần bổ sung đủ lượng canxi khoảng 1.000 – 1.200 mg/ngày và lượng vitamin D cần thiết khoảng 800 – 1000 IU/ngày cho cơ thể. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng thêm các loại thuốc chống hủy xương như:

Alendronate: Fosamax plus hay Fosamax 5600 (1 viên/tuần).
Zoledronic acid được truyền tĩnh mạch với liều lượng 5mg/100ml ( Aclasta 5mg/100mg) mỗi năm. Thuốc chống chỉ định với người bệnh suy thận nặng và rối loạn nhịp tim.
Calcitonin thường được chỉ định cho người bệnh gãy xương hay bị đau do loãng xương, liều lượng 50 – 100 IU/ngày, cần dùng kết hợp nhóm bisphosphonate.
Chất điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen (SERM), Raloxifene (Evista) thường được chỉ định cho nữ giới bị loãng xương sau mãn kinh, liều lượng 60 mg/ngày.
Những nhóm thuốc khác cũng thường được sử dụng trong điều trị loãng xương gồm:
Strontium ranelate (Protelos): Thuốc tăng cường tạo xương, ức chế hủy xương.
Deca-Durabolin và Durabolin: Thuốc giúp tăng quá trình đồng hóa.
 

maizo2022

Member

Bonviva 150mg là gì? Thuốc Bonviva 150mg điều trị bệnh gì? Liều lượng và cách dùng ibandoric axit 150mg thế nào? Giá thuốc Bonviva 150mg bao nhiêu? Mua ở đâu có hàng chất lượng giá tốt. Chỉ cần tham khảo bài viết này của shop Maizo, khách hàng sẽ giải đáp hết những câu hỏi này.

 
Việc điều trị loãng xương với thuốc cũng cần kết hợp với chế độ ăn khoa học để giúp thuốc phát huy tác dụng tối đa. Nên tham khảo chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên môn đê giúp cho quá trình điều trị tốt
 
Thuốc Aclasta chính hãng đang có bán trên thuoctaydactri.com, khách hàng cần tham khảo thông tin hoặc muốn mua được thuốc giá ưu đãi hơn so với các nhà thuốc và phòng khám để tiết kiệm chi phí, hãy đặt mua trên thuốc tây đặc trị hoặc liên hệ 0898.08.08.25 chúng tôi sẽ tư vấn và giao hàng tận nơi với chi phí thấp nhất có thể.
 
Top